a. Điều khiển • Số trục điều khiển mặc định 3,4 trục X, Y, Z,A được điều khiển chuyển động đồng thời.
• Chọn lựa 5 trục X,Y,Z,A,B.
• Tăng giảm tốc tự động cho tất cả lệnh chuyển động;
• Hệ thống điều khiển servo (closed-loop) vị trí theo nguyên lý PIVF (tuyến tính –tích phân và velocity feed forward) cho các động cơ AC/DC servo;
• Hệ thống điều khiển hai vị trí (phần chọn lựa);
• Hệ thống thay dao tự động (có khả năng thay đến 128 dao);
• Tốc độ chạy dao nhanh (G0) có thể đạt 9m/phút (độ phân giải kích thước 1?m);
• Tốc độ chạy dao nội suy đạt 3m/phút (độ phân giải kích thước 1?m);
• Có khả năng tự kiểm tra hệ thống điều khiển và báo lỗi.
b. Giao tiếp
• Các chức năng được tổ chức theo dạng pull-down menu;
• Màn hình điều khiển đồ họa màu 14”, hiện liên tục (realtime) tọa độ máy X, Y, Z và vị trí dao thực tế trên không gian làm việc của bàn máy;
• Cho phép giả lập bằng đồ họa (graphically simulate) đường chạy tâm dao trên hình chiếu không gian làm việc của bàn máy và trên hình chiếu trục đo (3 chiều) để kiểm tra trước khi gia công thực tế;
• Ước tính trước thời gian gia công bằng giả lập;
• Có các chức năng trên Panel “Feed Hold”, “Program Restart”, “Over Ride”, Handle”…….
c. Dữ liệu
• Cho phép soạn thảo NC-program với trình soạn thảo (text-editor) dung lượng dữ liệu tới 64KB;
• Có thể nạp dữ liệu Compact Flash hoặc qua đường truyền LAN (TCP/IP). Dung lượng và số chương trình lưu trong bộ điều khiển không hạn chế.
BẢNG MÃ G - M
G - M
Group
Funtion
G00
01
Chạy vị trí
G01
01
Chạy nội suy đường thẳng .
G02
01
Chạy nội suy đường tròn theo chiều thuận .
G03
01
Chạy nội suy đường tròn theo chiều nghịch .
G04
00
Dừng tạm thời .
G17
02
Chọn mặt phẳng XY .
G18
02
Chọn mặt phẳng ZX .
G19
02
Chọn mặt phẳng YZ .
G28
02
Về điểm chuẩn .
G40
07
Hủy bù bán kính dao .
G41
07
Bù trái bán kính dao .
G42
07
Bù phải bán kính dao .
G43
08
Bù chiều dài dao (+) .
G44
08
Bù chiều dài dao ( - ) .
G49
08
Hủy bù chiều dài dao .
G80
09
Hủy chu trình khoan .
G81
09
Chu trình khoan 1 lần .
G83
09
Chu trình khoan .
G54-59
14
Chọn hệ tọa độ làm việc .
G90
03
Định nghĩa hệ tọa độ tuyệt đối .
G91
03
Định nghĩa hệ tọa độ tương đối .
G92
00
Đặt hệ tọa độ .
G24
00
Đối xứng .
G25
00
Hủy đối xứng .
M98
Gọi chương trình con .
M99
Trở về chương trình con .
M03
Quay trục chính chiều kim thuận .
M04
Quay trục chính chiều nghịch .
M05
Dừng trục chính .
M6
Thay dao .
M8
Mở dung dịch tưới nguội .
M9
Mở dung dịch tưới nguội .
M2
Kết thúc chương trình .
M30
Kết thúc chương trình .
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT Trụ sở : 1199/50 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TPHCM. Chi Nhánh : 840/26 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Động A, Q. Bình Tân Cell phone :Tuấn0913 50 2282 Cường0913 15 9991